Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑漆皮灯
Pinyin: hēi qī pí dēng
Meanings: Black leather lamp (a type of ancient lamp), Đèn da đen (kiểu đèn cổ xưa), 不透光亮的灯。比喻不明事理。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十五卷“这萧颖士又非黑漆皮灯,泥塞竹管,是那一窍不通的蠢物。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 灬, 桼, 氵, 皮, 丁, 火
Chinese meaning: 不透光亮的灯。比喻不明事理。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十五卷“这萧颖士又非黑漆皮灯,泥塞竹管,是那一窍不通的蠢物。”
Grammar: Thuật ngữ ít phổ biến, liên quan đến lịch sử và văn hóa.
Example: 古董店展示着一盏黑漆皮灯。
Example pinyin: gǔ dǒng diàn zhǎn shì zhe yì zhǎn hēi qī pí dēng 。
Tiếng Việt: Cửa hàng cổ vật trưng bày một chiếc đèn da đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn da đen (kiểu đèn cổ xưa)
Nghĩa phụ
English
Black leather lamp (a type of ancient lamp)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不透光亮的灯。比喻不明事理。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第三十五卷“这萧颖士又非黑漆皮灯,泥塞竹管,是那一窍不通的蠢物。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế