Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黑漆一团

Pinyin: hēi qī yī tuán

Meanings: A chaotic mess, unclear situation, Một mớ hỗn độn, không rõ ràng, ①指墨团。*②形容非弛暗,没有一点光明。或对人对事一无所知。[出处]巴金《谈〈秋〉》“但是作为读者,我受不了那接连不断的黑漆一团的结尾。”[例]可是社会和家庭一样,依然到处发着腐朽霉烂的臭味,~。——杨沫《青春之歌》第一部第六章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 灬, 桼, 氵, 一, 囗, 才

Chinese meaning: ①指墨团。*②形容非弛暗,没有一点光明。或对人对事一无所知。[出处]巴金《谈〈秋〉》“但是作为读者,我受不了那接连不断的黑漆一团的结尾。”[例]可是社会和家庭一样,依然到处发着腐朽霉烂的臭味,~。——杨沫《青春之歌》第一部第六章。

Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái rối rắm, phức tạp.

Example: 这个问题现在还是黑漆一团。

Example pinyin: zhè ge wèn tí xiàn zài hái shì hēi qī yì tuán 。

Tiếng Việt: Vấn đề này vẫn còn là một mớ hỗn độn.

黑漆一团
hēi qī yī tuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mớ hỗn độn, không rõ ràng

A chaotic mess, unclear situation

指墨团

形容非弛暗,没有一点光明。或对人对事一无所知。[出处]巴金《谈〈秋〉》“但是作为读者,我受不了那接连不断的黑漆一团的结尾。”可是社会和家庭一样,依然到处发着腐朽霉烂的臭味,~。——杨沫《青春之歌》第一部第六章

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黑漆一团 (hēi qī yī tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung