Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑枪
Pinyin: hēi qiāng
Meanings: Illegal gun, unlicensed firearm, Súng lậu, súng không có giấy phép, ①私自藏匿的枪支。*②暗中偷偷打枪;冷枪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 灬, 仓, 木
Chinese meaning: ①私自藏匿的枪支。*②暗中偷偷打枪;冷枪。
Grammar: Liên quan đến vấn đề pháp luật và an ninh.
Example: 警方查获了一把黑枪。
Example pinyin: jǐng fāng chá huò le yì bǎ hēi qiāng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã thu giữ một khẩu súng lậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Súng lậu, súng không có giấy phép
Nghĩa phụ
English
Illegal gun, unlicensed firearm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私自藏匿的枪支
暗中偷偷打枪;冷枪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!