Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑杀
Pinyin: hēi shā
Meanings: Sát thủ bí ẩn hay sát hại trong bóng tối, Mysterious or stealthy assassin, ①指凶星。常喻凶恶暴虐。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 灬, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①指凶星。常喻凶恶暴虐。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn hóa võ hiệp hoặc tiểu thuyết.
Example: 江湖中流传着关于黑杀的传说。
Example pinyin: jiāng hú zhōng liú chuán zhe guān yú hēi shā de chuán shuō 。
Tiếng Việt: Trong giới giang hồ lưu truyền những câu chuyện về sát thủ bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sát thủ bí ẩn hay sát hại trong bóng tối
Nghĩa phụ
English
Mysterious or stealthy assassin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指凶星。常喻凶恶暴虐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!