Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑户
Pinyin: hēi hù
Meanings: Hộ khẩu bất hợp pháp, không có giấy tờ tùy thân, Illegal household registration, undocumented person, ①没有户口的人、住户或无照经营的店铺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 灬, 丶, 尸
Chinese meaning: ①没有户口的人、住户或无照经营的店铺。
Grammar: Dùng để chỉ những người không có thông tin đăng ký chính thức tại Trung Quốc.
Example: 没有户口的人被称为黑户。
Example pinyin: méi yǒu hù kǒu de rén bèi chēng wéi hēi hù 。
Tiếng Việt: Những người không có hộ khẩu được gọi là 'hộ đen'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ khẩu bất hợp pháp, không có giấy tờ tùy thân
Nghĩa phụ
English
Illegal household registration, undocumented person
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有户口的人、住户或无照经营的店铺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!