Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黑夜

Pinyin: hēi yè

Meanings: Nighttime., Đêm tối., ①黑暗没有月光的夜晚。[例]他们昨天黑夜到了上海。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 灬, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①黑暗没有月光的夜晚。[例]他们昨天黑夜到了上海。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ khoảng thời gian buổi tối khi trời tối đen.

Example: 黑夜中什么都看不清楚。

Example pinyin: hēi yè zhōng shén me dōu kàn bù qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Trong đêm tối, mọi thứ đều không thể nhìn rõ.

黑夜
hēi yè
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm tối.

Nighttime.

黑暗没有月光的夜晚。他们昨天黑夜到了上海

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黑夜 (hēi yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung