Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黎明

Pinyin: lí míng

Meanings: Bình minh, thời điểm trời bắt đầu sáng., Dawn, the time when the sky begins to brighten., ①天快要亮或刚亮的时候。[例]沛公乃夜引兵还。黎明,围宛城三匝。——《史记·高祖本纪》。司马贞索隐:“黎,犹比也,谓比至天明也。”[例]黎明即起,洒扫庭除。——朱伯庐《治家格言》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 氺, 日, 月

Chinese meaning: ①天快要亮或刚亮的时候。[例]沛公乃夜引兵还。黎明,围宛城三匝。——《史记·高祖本纪》。司马贞索隐:“黎,犹比也,谓比至天明也。”[例]黎明即起,洒扫庭除。——朱伯庐《治家格言》。

Example: 我们约定在黎明时出发。

Example pinyin: wǒ men yuē dìng zài lí míng shí chū fā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn nhau khởi hành lúc bình minh.

黎明
lí míng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình minh, thời điểm trời bắt đầu sáng.

Dawn, the time when the sky begins to brighten.

天快要亮或刚亮的时候。[例]沛公乃夜引兵还。黎明,围宛城三匝。——《史记·高祖本纪》。司马贞索隐

“黎,犹比也,谓比至天明也。”黎明即起,洒扫庭除。——朱伯庐《治家格言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黎明 (lí míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung