Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄门驸马
Pinyin: huáng mén fù mǎ
Meanings: Refers to the son-in-law of the Emperor in Chinese history., Chỉ con rể của Hoàng đế trong lịch sử Trung Quốc., ①又称“驸马都尉”,汉代掌管皇帝出行车马的官。黄门,宫庭禁门,后成为官署名。后世“驸马”,转指皇帝女婿。[例]宦骑与黄门驸马争船。——《汉书·李广苏建传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 八, 由, 龷, 门, 付, 马, 一
Chinese meaning: ①又称“驸马都尉”,汉代掌管皇帝出行车马的官。黄门,宫庭禁门,后成为官署名。后世“驸马”,转指皇帝女婿。[例]宦骑与黄门驸马争船。——《汉书·李广苏建传》。
Grammar: Liên quan đến lịch sử và triều đại phong kiến.
Example: 他是当时的黄门驸马。
Example pinyin: tā shì dāng shí de huáng mén fù mǎ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là phò mã của Hoàng đế thời đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ con rể của Hoàng đế trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Refers to the son-in-law of the Emperor in Chinese history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称“驸马都尉”,汉代掌管皇帝出行车马的官。黄门,宫庭禁门,后成为官署名。后世“驸马”,转指皇帝女婿。宦骑与黄门驸马争船。——《汉书·李广苏建传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế