Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄锺瓦缶
Pinyin: huáng zhōng wǎ fǒu
Meanings: Similar to 'huáng zhōng wǎ fǔ', comparing the precious with the ordinary., Ý nghĩa tương tự '黄钟瓦釜', so sánh giữa quý giá và tầm thường., 比喻艺术性较高和较低的文艺作品。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 八, 由, 龷, 重, 钅, 瓦, 缶
Chinese meaning: 比喻艺术性较高和较低的文艺作品。
Grammar: Biến thể khác của '黄钟瓦釜', nghĩa không đổi.
Example: 我们不能将黄锺瓦缶等量齐观。
Example pinyin: wǒ men bù néng jiāng huáng zhōng wǎ fǒu děng liàng qí guān 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể coi quý giá và tầm thường là như nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự '黄钟瓦釜', so sánh giữa quý giá và tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'huáng zhōng wǎ fǔ', comparing the precious with the ordinary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻艺术性较高和较低的文艺作品。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế