Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄锺毁弃

Pinyin: huáng zhōng huǐ qì

Meanings: Similar meaning to 'huáng zhōng huǐ qì', emphasizing the destruction of valuable things., Ý nghĩa tương tự như '黄钟毁弃', nhấn mạnh việc phá hủy những giá trị quý báu., 比喻贤才不用。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 八, 由, 龷, 重, 钅, 殳, 廾, 𠫓

Chinese meaning: 比喻贤才不用。

Grammar: Biến thể khác của '黄钟毁弃', nghĩa không đổi.

Example: 珍贵的文化遗产已被黄锺毁弃。

Example pinyin: zhēn guì de wén huà yí chǎn yǐ bèi huáng zhōng huǐ qì 。

Tiếng Việt: Di sản văn hóa quý giá đã bị phá hủy.

黄锺毁弃
huáng zhōng huǐ qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa tương tự như '黄钟毁弃', nhấn mạnh việc phá hủy những giá trị quý báu.

Similar meaning to 'huáng zhōng huǐ qì', emphasizing the destruction of valuable things.

比喻贤才不用。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...