Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄钟瓦釜
Pinyin: huáng zhōng wǎ fǔ
Meanings: So sánh giữa cái cao quý và cái tầm thường, ám chỉ việc coi nhẹ cái quý báu., A comparison between the noble and the mundane, implying neglecting something precious., 瓦釜泥土烧成的大锅,用作乐器,音调最为低。比喻高雅优秀的或庸俗低劣的;贤才和庸才。[出处]战国·楚·屈原《楚辞·卜居》“世溷浊而不清,蝉翼为重,千钧为轻;黄钟毁弃,瓦釜雷鸣;谗人高张,贤士无名。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 八, 由, 龷, 中, 钅, 瓦, 丷, 父, 王
Chinese meaning: 瓦釜泥土烧成的大锅,用作乐器,音调最为低。比喻高雅优秀的或庸俗低劣的;贤才和庸才。[出处]战国·楚·屈原《楚辞·卜居》“世溷浊而不清,蝉翼为重,千钧为轻;黄钟毁弃,瓦釜雷鸣;谗人高张,贤士无名。”
Grammar: Dùng để phê phán sự thiếu nhận thức về giá trị đích thực.
Example: 在现代社会,人们往往把黄钟瓦釜混为一谈。
Example pinyin: zài xiàn dài shè huì , rén men wǎng wǎng bǎ huáng zhōng wǎ fǔ hùn wèi yì tán 。
Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, mọi người thường nhầm lẫn giữa quý giá và tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh giữa cái cao quý và cái tầm thường, ám chỉ việc coi nhẹ cái quý báu.
Nghĩa phụ
English
A comparison between the noble and the mundane, implying neglecting something precious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓦釜泥土烧成的大锅,用作乐器,音调最为低。比喻高雅优秀的或庸俗低劣的;贤才和庸才。[出处]战国·楚·屈原《楚辞·卜居》“世溷浊而不清,蝉翼为重,千钧为轻;黄钟毁弃,瓦釜雷鸣;谗人高张,贤士无名。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế