Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄金
Pinyin: huáng jīn
Meanings: Gold (precious metal)., Vàng (kim loại quý)., ①铜。[例]黄金折。——《战国策·齐策四》。[例]太傅赍黄金。*②金。[例]天作黄金色。——《广东军务记》。*③金黄色。[例]黄金络马头。——《乐府诗集·陌上桑》。*④见“金”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 八, 由, 龷, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①铜。[例]黄金折。——《战国策·齐策四》。[例]太傅赍黄金。*②金。[例]天作黄金色。——《广东军务记》。*③金黄色。[例]黄金络马头。——《乐府诗集·陌上桑》。*④见“金”。
Grammar: Thường dùng trong câu làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这条项链是用黄金做的。
Example pinyin: zhè tiáo xiàng liàn shì yòng huáng jīn zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc vòng cổ này được làm bằng vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vàng (kim loại quý).
Nghĩa phụ
English
Gold (precious metal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铜。黄金折。——《战国策·齐策四》。太傅赍黄金
金。天作黄金色。——《广东军务记》
金黄色。黄金络马头。——《乐府诗集·陌上桑》
见“金”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!