Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄金分割

Pinyin: huáng jīn fēn gē

Meanings: Golden ratio in mathematics and art., Tỷ lệ vàng trong toán học và nghệ thuật., ①一种线的划分或一种几何图形的比例,其中较小度量与较大度量之比和较大度量与整体之比相等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 八, 由, 龷, 丷, 人, 王, 刀, 刂, 害

Chinese meaning: ①一种线的划分或一种几何图形的比例,其中较小度量与较大度量之比和较大度量与整体之比相等。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực khoa học, mỹ thuật.

Example: 建筑师利用了黄金分割设计这座建筑。

Example pinyin: jiàn zhù shī lì yòng le huáng jīn fēn gē shè jì zhè zuò jiàn zhù 。

Tiếng Việt: Kiến trúc sư đã sử dụng tỷ lệ vàng để thiết kế tòa nhà này.

黄金分割
huáng jīn fēn gē
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỷ lệ vàng trong toán học và nghệ thuật.

Golden ratio in mathematics and art.

一种线的划分或一种几何图形的比例,其中较小度量与较大度量之比和较大度量与整体之比相等

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄金分割 (huáng jīn fēn gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung