Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄道
Pinyin: huáng dào
Meanings: The ecliptic, the apparent path of the sun through the sky., Hoàng đạo, con đường của mặt trời di chuyển trên bầu trời., ①太阳每年在恒星之间的视轨迹,即地球轨道面与天球的相交线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 八, 由, 龷, 辶, 首
Chinese meaning: ①太阳每年在恒星之间的视轨迹,即地球轨道面与天球的相交线。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học hoặc chiêm tinh học.
Example: 太阳沿着黄道运行。
Example pinyin: tài yáng yán zhe huáng dào yùn xíng 。
Tiếng Việt: Mặt trời di chuyển dọc theo hoàng đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng đạo, con đường của mặt trời di chuyển trên bầu trời.
Nghĩa phụ
English
The ecliptic, the apparent path of the sun through the sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳每年在恒星之间的视轨迹,即地球轨道面与天球的相交线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!