Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄色

Pinyin: huáng sè

Meanings: Màu vàng; cũng có nghĩa bóng chỉ nội dung khiêu dâm, Yellow color; also metaphorically refers to pornographic content, ①类似熟柠檬或向日葵颜色,或者光谱位于绿色和橙色之间的颜色。*②四个心理学基色之一,在标准条件下正常色觉观察者观察到的580纳米波长辐射的颜色。*③指淫秽、下流音像、图书。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 由, 龷, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①类似熟柠檬或向日葵颜色,或者光谱位于绿色和橙色之间的颜色。*②四个心理学基色之一,在标准条件下正常色觉观察者观察到的580纳米波长辐射的颜色。*③指淫秽、下流音像、图书。

Example: 这个标志是黄色的。

Example pinyin: zhè ge biāo zhì shì huáng sè de 。

Tiếng Việt: Biểu tượng này có màu vàng.

黄色
huáng sè
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu vàng; cũng có nghĩa bóng chỉ nội dung khiêu dâm

Yellow color; also metaphorically refers to pornographic content

类似熟柠檬或向日葵颜色,或者光谱位于绿色和橙色之间的颜色

四个心理学基色之一,在标准条件下正常色觉观察者观察到的580纳米波长辐射的颜色

指淫秽、下流音像、图书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...