Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄粱美梦

Pinyin: huáng liáng měi mèng

Meanings: Giấc mơ đẹp đẽ nhưng ngắn ngủi và không thành hiện thực, A beautiful but short-lived and unrealized dream, 黄粱小米。比喻虚幻不能实现的梦想。[出处]唐·沈既济《枕中记》“怪曰‘岂其梦寐耶?’翁笑曰‘人世之事亦犹是矣。’”[例]他规划的远景只不过是~罢了。

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 八, 由, 龷, 刅, 氵, 米, 大, 𦍌, 夕, 林

Chinese meaning: 黄粱小米。比喻虚幻不能实现的梦想。[出处]唐·沈既济《枕中记》“怪曰‘岂其梦寐耶?’翁笑曰‘人世之事亦犹是矣。’”[例]他规划的远景只不过是~罢了。

Example: 他以为能一夜暴富,结果只是黄粱美梦。

Example pinyin: tā yǐ wéi néng yí yè bào fù , jié guǒ zhǐ shì huáng liáng měi mèng 。

Tiếng Việt: Anh ta tưởng có thể giàu qua đêm, kết quả chỉ là giấc mơ hão huyền.

黄粱美梦
huáng liáng měi mèng
thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ đẹp đẽ nhưng ngắn ngủi và không thành hiện thực

A beautiful but short-lived and unrealized dream

黄粱小米。比喻虚幻不能实现的梦想。[出处]唐·沈既济《枕中记》“怪曰‘岂其梦寐耶?’翁笑曰‘人世之事亦犹是矣。’”[例]他规划的远景只不过是~罢了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...