Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄童皓首
Pinyin: huáng tóng hào shǒu
Meanings: Trẻ em tóc vàng và người già tóc bạc trắng (biểu thị sự đối lập giữa trẻ và già)., Golden-haired children and white-haired elders (representing the contrast between youth and old age)., 泛指老人与孩子。见黄童白叟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 八, 由, 龷, 立, 里, 告, 白, 䒑, 自
Chinese meaning: 泛指老人与孩子。见黄童白叟”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn chương để diễn tả vòng đời con người.
Example: 从黄童到皓首,人生如梦。
Example pinyin: cóng huáng tóng dào hào shǒu , rén shēng rú mèng 。
Tiếng Việt: Từ trẻ thơ đến bạc đầu, cuộc đời như giấc mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ em tóc vàng và người già tóc bạc trắng (biểu thị sự đối lập giữa trẻ và già).
Nghĩa phụ
English
Golden-haired children and white-haired elders (representing the contrast between youth and old age).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指老人与孩子。见黄童白叟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế