Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄童白叟

Pinyin: huáng tóng bái sǒu

Meanings: Golden-haired children and white-haired elders (symbolizing all ages in society)., Trẻ em tóc vàng và người già tóc bạc (biểu tượng cho mọi lứa tuổi trong xã hội)., 黄发儿童,白发老人。泛指老人与孩子。[出处]唐·韩愈《元和圣德》诗“黄童白叟,踊跃欢呀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 八, 由, 龷, 立, 里, 白, 丨, 又, 臼

Chinese meaning: 黄发儿童,白发老人。泛指老人与孩子。[出处]唐·韩愈《元和圣德》诗“黄童白叟,踊跃欢呀。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh nghị luận hoặc chính trị.

Example: 社会应该关心黄童白叟。

Example pinyin: shè huì yīng gāi guān xīn huáng tóng bái sǒu 。

Tiếng Việt: Xã hội nên quan tâm đến cả trẻ em và người già.

黄童白叟
huáng tóng bái sǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ em tóc vàng và người già tóc bạc (biểu tượng cho mọi lứa tuổi trong xã hội).

Golden-haired children and white-haired elders (symbolizing all ages in society).

黄发儿童,白发老人。泛指老人与孩子。[出处]唐·韩愈《元和圣德》诗“黄童白叟,踊跃欢呀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...