Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄盖
Pinyin: Huáng Gài
Meanings: Huang Gai, a historical figure from the Three Kingdoms period (China)., Hoàng Cái, nhân vật lịch sử thời Tam Quốc (Trung Quốc)., ①字公覆(与名同义相释),东吴老将。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 八, 由, 龷, 皿, 𦍌
Chinese meaning: ①字公覆(与名同义相释),东吴老将。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ nhân vật cụ thể trong lịch sử Trung Quốc.
Example: 黄盖是三国时期东吴的大将。
Example pinyin: huáng gài shì sān guó shí qī dōng wú de dà jiàng 。
Tiếng Việt: Hoàng Cái là tướng lớn của Đông Ngô thời Tam Quốc.

📷 Áo khoác vàng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng Cái, nhân vật lịch sử thời Tam Quốc (Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Huang Gai, a historical figure from the Three Kingdoms period (China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
字公覆(与名同义相释),东吴老将
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
