Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄皮寡廲

Pinyin: huáng pí guǎ liǔ

Meanings: Another variety of citrus fruit with yellow skin, less common., Tên gọi một loại quả thuộc họ cam quýt, vỏ vàng nhưng ít phổ biến hơn., 形容面黄肌瘦的样子。同黄皮刮廲”。[出处]熊伯涛《宁都兵暴前后》“一群饿得黄皮寡廲的人,伸着两只皮包骨头的手。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 八, 由, 龷, 皮, 丆, 且, 分, 宀

Chinese meaning: 形容面黄肌瘦的样子。同黄皮刮廲”。[出处]熊伯涛《宁都兵暴前后》“一群饿得黄皮寡廲的人,伸着两只皮包骨头的手。”

Grammar: Danh từ ba âm tiết, gần giống 黄皮刮廲 nhưng nhấn mạnh vào độ quý hiếm của loại quả.

Example: 这种黄皮寡廲很少见。

Example pinyin: zhè zhǒng huáng pí guǎ lí hěn shǎo jiàn 。

Tiếng Việt: Loại 'hoàng bì quả liễu' này rất hiếm gặp.

黄皮寡廲
huáng pí guǎ liǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi một loại quả thuộc họ cam quýt, vỏ vàng nhưng ít phổ biến hơn.

Another variety of citrus fruit with yellow skin, less common.

形容面黄肌瘦的样子。同黄皮刮廲”。[出处]熊伯涛《宁都兵暴前后》“一群饿得黄皮寡廲的人,伸着两只皮包骨头的手。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄皮寡廲 (huáng pí guǎ liǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung