Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄皮刮廲

Pinyin: huáng pí guā liǔ

Meanings: A type of citrus fruit with yellow skin., Tên gọi một loại quả thuộc họ cam quýt, vỏ vàng., 形容面黄肌瘦的样子。[出处]余辰《蚕》“六一天过去了,蚕完全绝食啦,一个个饿得黄皮刮廲,眼看就要死了。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 八, 由, 龷, 皮, 刂, 舌

Chinese meaning: 形容面黄肌瘦的样子。[出处]余辰《蚕》“六一天过去了,蚕完全绝食啦,一个个饿得黄皮刮廲,眼看就要死了。”

Grammar: Danh từ ba âm tiết, ít phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong tài liệu về thực vật học.

Example: 这种水果叫黄皮刮廲。

Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ jiào huáng pí guā lí 。

Tiếng Việt: Loại trái cây này được gọi là 'hoàng bì quát liễu'.

黄皮刮廲
huáng pí guā liǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi một loại quả thuộc họ cam quýt, vỏ vàng.

A type of citrus fruit with yellow skin.

形容面黄肌瘦的样子。[出处]余辰《蚕》“六一天过去了,蚕完全绝食啦,一个个饿得黄皮刮廲,眼看就要死了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄皮刮廲 (huáng pí guā liǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung