Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄癣

Pinyin: huáng xuǎn

Meanings: Bệnh viêm da do nấm (thường gây ngứa và lở loét)., Tinea flava (a fungal skin infection causing itching and sores)., ①一种接触传染性皮肤疾病,由一种霉菌(如许兰氏毛癣菌Achorionschoenleinli)引起,发生于人体多毛发的表面,使表面覆盖带黄色的痂皮并常有毛发脱落,本病也侵袭许多家畜和家禽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 八, 由, 龷, 疒, 鲜

Chinese meaning: ①一种接触传染性皮肤疾病,由一种霉菌(如许兰氏毛癣菌Achorionschoenleinli)引起,发生于人体多毛发的表面,使表面覆盖带黄色的痂皮并常有毛发脱落,本病也侵袭许多家畜和家禽。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.

Example: 他因为不注意卫生患上了黄癣。

Example pinyin: tā yīn wèi bú zhù yì wèi shēng huàn shàng le huáng xuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh viêm da do nấm vì không chú ý vệ sinh.

黄癣
huáng xuǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh viêm da do nấm (thường gây ngứa và lở loét).

Tinea flava (a fungal skin infection causing itching and sores).

一种接触传染性皮肤疾病,由一种霉菌(如许兰氏毛癣菌Achorionschoenleinli)引起,发生于人体多毛发的表面,使表面覆盖带黄色的痂皮并常有毛发脱落,本病也侵袭许多家畜和家禽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...