Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄泉

Pinyin: huáng quán

Meanings: The netherworld, afterlife (the place where the souls of the dead reside)., Âm phủ, thế giới bên kia (nơi linh hồn người chết trú ngụ)., ①地下的泉水;地面;墓地;迷信者称人死后居住的地方。[例]不及黄泉,无相见也。——《左传·隐公元年》。[例]下饮黄泉。——《荀子·劝学》。[例]黄泉共为友。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]吾独向黄泉。[例]黄泉下相见。[例]两眼下视黄泉,看天就是傲慢。[例]上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 八, 由, 龷, 水, 白

Chinese meaning: ①地下的泉水;地面;墓地;迷信者称人死后居住的地方。[例]不及黄泉,无相见也。——《左传·隐公元年》。[例]下饮黄泉。——《荀子·劝学》。[例]黄泉共为友。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]吾独向黄泉。[例]黄泉下相见。[例]两眼下视黄泉,看天就是傲慢。[例]上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ điển, có thể kết hợp với các cụm như 黄泉之下 (dưới âm phủ).

Example: 他已到了黄泉之下。

Example pinyin: tā yǐ dào le huáng quán zhī xià 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã xuống âm phủ rồi.

黄泉
huáng quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm phủ, thế giới bên kia (nơi linh hồn người chết trú ngụ).

The netherworld, afterlife (the place where the souls of the dead reside).

地下的泉水;地面;墓地;迷信者称人死后居住的地方。不及黄泉,无相见也。——《左传·隐公元年》。下饮黄泉。——《荀子·劝学》。黄泉共为友。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。吾独向黄泉。黄泉下相见。两眼下视黄泉,看天就是傲慢。上穷碧落下黄泉,两处茫茫皆不见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄泉 (huáng quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung