Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄泉之下

Pinyin: huáng quán zhī xià

Meanings: Underneath the netherworld, the deepest part of the afterlife., Dưới âm phủ, nơi sâu thẳm của thế giới bên kia., 黄泉指地下之泉,人死埋于地下。指人死后埋葬的地方。[出处]《左传·隐公元年》“誓之曰‘不及黄泉,无相见也。’”[例]在那不识不知的~,好不逍遥快乐。——清·文康《儿女英雄传》第十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 八, 由, 龷, 水, 白, 丶, 一, 卜

Chinese meaning: 黄泉指地下之泉,人死埋于地下。指人死后埋葬的地方。[出处]《左传·隐公元年》“誓之曰‘不及黄泉,无相见也。’”[例]在那不识不知的~,好不逍遥快乐。——清·文康《儿女英雄传》第十八回。

Grammar: Cụm từ cố định gồm 黄泉 (âm phủ) + 之下 (dưới), tạo thành biểu đạt mang tính hình ảnh.

Example: 灵魂在黄泉之下安息。

Example pinyin: líng hún zài huáng quán zhī xià ān xī 。

Tiếng Việt: Linh hồn an nghỉ dưới âm phủ.

黄泉之下
huáng quán zhī xià
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưới âm phủ, nơi sâu thẳm của thế giới bên kia.

Underneath the netherworld, the deepest part of the afterlife.

黄泉指地下之泉,人死埋于地下。指人死后埋葬的地方。[出处]《左传·隐公元年》“誓之曰‘不及黄泉,无相见也。’”[例]在那不识不知的~,好不逍遥快乐。——清·文康《儿女英雄传》第十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄泉之下 (huáng quán zhī xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung