Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄土高原

Pinyin: Huáng Tǔ Gāo Yuán

Meanings: Cao nguyên Hoàng Thổ ở miền Bắc Trung Quốc., Loess Plateau in Northern China., 指长寿的老人。[又]亦泛指老年人。黄发,指老年人头发由白转黄。台背,指老年人背上生斑如鲐鱼背。台,通鲐”。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 34

Radicals: 八, 由, 龷, 一, 十, 亠, 冋, 口, 厂, 小, 白

Chinese meaning: 指长寿的老人。[又]亦泛指老年人。黄发,指老年人头发由白转黄。台背,指老年人背上生斑如鲐鱼背。台,通鲐”。

Grammar: Tên riêng địa lý, không thay đổi và không chia dạng.

Example: 黄土高原是中国重要的农业区之一。

Example pinyin: huáng tǔ gāo yuán shì zhōng guó zhòng yào de nóng yè qū zhī yī 。

Tiếng Việt: Cao nguyên Hoàng Thổ là một trong những khu vực nông nghiệp quan trọng của Trung Quốc.

黄土高原
Huáng Tǔ Gāo Yuán
3
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao nguyên Hoàng Thổ ở miền Bắc Trung Quốc.

Loess Plateau in Northern China.

指长寿的老人。[又]亦泛指老年人。黄发,指老年人头发由白转黄。台背,指老年人背上生斑如鲐鱼背。台,通鲐”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄土高原 (Huáng Tǔ Gāo Yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung