Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huáng

Meanings: Màu vàng., The color yellow., ①同“黄”。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 八, 廿, 由

Chinese meaning: ①同“黄”。

Hán Việt reading: hoàng.huỳnh

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (chỉ màu vàng) hoặc tính từ bổ nghĩa cho một danh từ khác (như 黄色的花 - hoa màu vàng).

Example: 这朵花是黄色的。

Example pinyin: zhè duǒ huā shì huáng sè de 。

Tiếng Việt: Đóa hoa này màu vàng.

huáng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu vàng.

hoàng.huỳnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The color yellow.

同“黄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黃 (huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung