Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huī

Meanings: Command flag (noun); to wave, to command (verb), Cờ lệnh (danh từ); vung, chỉ huy (động từ), ①指挥,下命令行动。[据]麾,指麾。——《玉篇》。[合]麾军(指挥军队);麾众(指挥大众)。*②同“挥”。[例]王左杖黄钺,右秉白旄以麾。——《书·牧誓》。[例]瑕叔盈又以蝥弧(蝥弧,郑伯旗名)登,周麾而呼曰:“君登矣!”——《左传·隐公十一年》。[例]魏其侯去,麾灌夫出。——《史记·魏其武安侯列传》。[例]庄王亲自手旌,左右麾军。——《新序·杂事四》。[合]麾去(撤掉;退掉);麾动(作圆圈式的挥动);麾日(比喻扭转乾坤。也作挥日);麾叱(挥手喝叱。同挥叱);麾扫(挥毛扫纸。指写诗作文)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 毛, 麻

Chinese meaning: ①指挥,下命令行动。[据]麾,指麾。——《玉篇》。[合]麾军(指挥军队);麾众(指挥大众)。*②同“挥”。[例]王左杖黄钺,右秉白旄以麾。——《书·牧誓》。[例]瑕叔盈又以蝥弧(蝥弧,郑伯旗名)登,周麾而呼曰:“君登矣!”——《左传·隐公十一年》。[例]魏其侯去,麾灌夫出。——《史记·魏其武安侯列传》。[例]庄王亲自手旌,左右麾军。——《新序·杂事四》。[合]麾去(撤掉;退掉);麾动(作圆圈式的挥动);麾日(比喻扭转乾坤。也作挥日);麾叱(挥手喝叱。同挥叱);麾扫(挥毛扫纸。指写诗作文)。

Hán Việt reading: huy

Grammar: Có thể là danh từ chỉ vật cụ thể hoặc động từ chỉ hành động điều khiển. Thường dùng trong văn cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 将军麾下有千军万马。

Example pinyin: jiāng jūn huī xià yǒu qiān jūn wàn mǎ 。

Tiếng Việt: Tướng quân có hàng ngàn binh lính dưới quyền chỉ huy.

huī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ lệnh (danh từ); vung, chỉ huy (động từ)

huy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Command flag (noun); to wave, to command (verb)

指挥,下命令行动。麾,指麾。——《玉篇》。麾军(指挥军队);麾众(指挥大众)

同“挥”。[例]王左杖黄钺,右秉白旄以麾。——《书·牧誓》。[例]瑕叔盈又以蝥弧(蝥弧,郑伯旗名)登,周麾而呼曰

“君登矣!”——《左传·隐公十一年》。魏其侯去,麾灌夫出。——《史记·魏其武安侯列传》。庄王亲自手旌,左右麾军。——《新序·杂事四》。麾去(撤掉;退掉);麾动(作圆圈式的挥动);麾日(比喻扭转乾坤。也作挥日);麾叱(挥手喝叱。同挥叱);麾扫(挥毛扫纸。指写诗作文)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麾 (huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung