Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麻醉
Pinyin: má zuì
Meanings: Gây mê, làm mất cảm giác đau đớn bằng thuốc., To anesthetize, to numb pain using medication., ①用药物或针刺使肌体暂时丧失知觉。比喻用某种手段使人认识模糊、意志消沉。[例]无神论者认为宗教是用来麻醉人民的。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 广, 林, 卒, 酉
Chinese meaning: ①用药物或针刺使肌体暂时丧失知觉。比喻用某种手段使人认识模糊、意志消沉。[例]无神论者认为宗教是用来麻醉人民的。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị gây mê, ví dụ: 麻醉病人 (gây mê cho bệnh nhân).
Example: 手术前需要麻醉。
Example pinyin: shǒu shù qián xū yào má zuì 。
Tiếng Việt: Trước khi phẫu thuật cần phải gây mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây mê, làm mất cảm giác đau đớn bằng thuốc.
Nghĩa phụ
English
To anesthetize, to numb pain using medication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用药物或针刺使肌体暂时丧失知觉。比喻用某种手段使人认识模糊、意志消沉。无神论者认为宗教是用来麻醉人民的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!