Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麻辣
Pinyin: má là
Meanings: Cay tê (vị cay đặc trưng của món ăn Tứ Xuyên)., Spicy and numbing flavor (characteristic taste of Sichuan cuisine).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 广, 林, 束, 辛
Grammar: Tính từ ghép, mô tả hương vị đặc trưng của ẩm thực vùng Tứ Xuyên.
Example: 这道菜非常麻辣。
Example pinyin: zhè dào cài fēi cháng má là 。
Tiếng Việt: Món ăn này rất cay tê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cay tê (vị cay đặc trưng của món ăn Tứ Xuyên).
Nghĩa phụ
English
Spicy and numbing flavor (characteristic taste of Sichuan cuisine).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!