Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麻痹
Pinyin: má bì
Meanings: To paralyze, make numb; cause someone to lose the ability to think or react., Làm tê liệt, mất cảm giác; khiến ai đó mất khả năng suy nghĩ hoặc phản ứng., ①感觉不灵或丧失。*②医学名词。肢体或身体的某部分失去知觉或运动能力。[例]小儿麻痹。*③失去警惕性,疏忽。[例]麻痹大意。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 广, 林, 畀, 疒
Chinese meaning: ①感觉不灵或丧失。*②医学名词。肢体或身体的某部分失去知觉或运动能力。[例]小儿麻痹。*③失去警惕性,疏忽。[例]麻痹大意。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị ảnh hưởng (như 神经 - dây thần kinh).
Example: 这种药物可以麻痹神经。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù kě yǐ má bì shén jīng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể làm tê liệt dây thần kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tê liệt, mất cảm giác; khiến ai đó mất khả năng suy nghĩ hoặc phản ứng.
Nghĩa phụ
English
To paralyze, make numb; cause someone to lose the ability to think or react.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感觉不灵或丧失
医学名词。肢体或身体的某部分失去知觉或运动能力。小儿麻痹
失去警惕性,疏忽。麻痹大意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!