Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miàn

Meanings: Mì, sợi mì, Noodles, ①食物纤维少而柔软的。[例]这块白薯真面。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 面, 麥

Chinese meaning: ①食物纤维少而柔软的。[例]这块白薯真面。

Grammar: Danh từ phổ biến để chỉ mì sợi, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 方便面 (mì ăn liền), 面条 (sợi mì).

Example: 我爱吃牛肉面。

Example pinyin: wǒ ài chī niú ròu miàn 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn mì bò.

miàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mì, sợi mì

Noodles

食物纤维少而柔软的。这块白薯真面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麵 (miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung