Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麯
Pinyin: qū
Meanings: Fermentation starter used in making alcohol, Men rượu, ①酒母。[合]红曲;神曲;曲糊(粘浆状态的酒曲);大曲(酿造白酒用的一种曲);酒曲(酿酒用的曲)。*②泛指酒。[合]曲蘖(酒);曲王(指酒神);曲生(酒的别名)。*③另见qǔ。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 曲, 麥
Chinese meaning: ①酒母。[合]红曲;神曲;曲糊(粘浆状态的酒曲);大曲(酿造白酒用的一种曲);酒曲(酿酒用的曲)。*②泛指酒。[合]曲蘖(酒);曲王(指酒神);曲生(酒的别名)。*③另见qǔ。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về chế biến thực phẩm hoặc sản xuất đồ uống.
Example: 酿酒需要麯。
Example pinyin: niàng jiǔ xū yào qū 。
Tiếng Việt: Để nấu rượu cần có men rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Men rượu
Nghĩa phụ
English
Fermentation starter used in making alcohol
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒母。红曲;神曲;曲糊(粘浆状态的酒曲);大曲(酿造白酒用的一种曲);酒曲(酿酒用的曲)
泛指酒。曲蘖(酒);曲王(指酒神);曲生(酒的别名)
另见qǔ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!