Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麦芽
Pinyin: mài yá
Meanings: Mầm lúa mì, nguyên liệu để sản xuất bia hoặc đồ uống khác., Wheat malt, raw material for brewing beer or other beverages., ①麦子经过加工处理,使之发芽,称为“麦芽”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 夂, 龶, 牙, 艹
Chinese meaning: ①麦子经过加工处理,使之发芽,称为“麦芽”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực thực phẩm hoặc hóa sinh.
Example: 啤酒的主要原料是麦芽。
Example pinyin: pí jiǔ de zhǔ yào yuán liào shì mài yá 。
Tiếng Việt: Nguyên liệu chính để nấu bia là mầm lúa mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mầm lúa mì, nguyên liệu để sản xuất bia hoặc đồ uống khác.
Nghĩa phụ
English
Wheat malt, raw material for brewing beer or other beverages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麦子经过加工处理,使之发芽,称为“麦芽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!