Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 麦穗

Pinyin: mài suì

Meanings: Bông lúa mì., Ear of wheat., ①麦子的穗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 夂, 龶, 惠, 禾

Chinese meaning: ①麦子的穗。

Grammar: Danh từ chỉ phần cụ thể của cây lúa mì, thường xuất hiện trong miêu tả thiên nhiên.

Example: 风吹过麦穗,发出沙沙的声音。

Example pinyin: fēng chuī guò mài suì , fā chū shā shā de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Gió thổi qua bông lúa mì, phát ra tiếng xào xạc.

麦穗
mài suì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bông lúa mì.

Ear of wheat.

麦子的穗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...