Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 麦季

Pinyin: mài jì

Meanings: Mùa thu hoạch lúa mì., Wheat harvest season., ①麦子成熟忙于收割的季节,在各地并不一致。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夂, 龶, 子, 禾

Chinese meaning: ①麦子成熟忙于收割的季节,在各地并不一致。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ thời gian cụ thể trong năm liên quan đến việc thu hoạch lúa mì.

Example: 每年的麦季都很忙。

Example pinyin: měi nián de mài jì dōu hěn máng 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào mùa thu hoạch lúa mì đều rất bận rộn.

麦季
mài jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa thu hoạch lúa mì.

Wheat harvest season.

麦子成熟忙于收割的季节,在各地并不一致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麦季 (mài jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung