Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麞
Pinyin: zhāng
Meanings: Another name for a wild deer, Tên khác của con nai hoang dã, ①野兽名。像鹿,比鹿小,头上无角,有长牙露出嘴外。皮可以做衣服。也叫“牙獐”。[例]吾今日围猎,欲射“马”,误中一“獐”。——《全图绣像三国演义》。[合]獐猫(貌似猫头的獐子)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①野兽名。像鹿,比鹿小,头上无角,有长牙露出嘴外。皮可以做衣服。也叫“牙獐”。[例]吾今日围猎,欲射“马”,误中一“獐”。——《全图绣像三国演义》。[合]獐猫(貌似猫头的獐子)。
Hán Việt reading: chương
Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu dùng trong văn bản cổ hoặc chuyên ngành sinh học.
Example: 山林中可能会遇到麞。
Example pinyin: shān lín zhōng kě néng huì yù dào zhāng 。
Tiếng Việt: Trong rừng núi có thể bắt gặp nai hoang dã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên khác của con nai hoang dã
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Another name for a wild deer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
野兽名。像鹿,比鹿小,头上无角,有长牙露出嘴外。皮可以做衣服。也叫“牙獐”。吾今日围猎,欲射“马”,误中一“獐”。——《全图绣像三国演义》。獐猫(貌似猫头的獐子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!