Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jūn

Meanings: A small kind of deer (rarely seen), Loài nai nhỏ (hiếm gặp), ①獐子,哺乳动物,形状像鹿而较小,身体上面黄褐色,腹部白色,毛较粗,没有角。[合]麇惊(麇性怯弱易惊。比喻像麇一样受到惊吓);麇聚(像獐子那样依类群居);麇包(用包茅包的死獐子);麇獐(即獐子);麇窜(像獐子那样惊慌逃窜)。*②古地名。*③春秋时麇国之地,在今湖北省郧县西。[例]楚子代麇。——《左传》。*④春秋时楚邑,在今湖南省岳阳东南。[例]楚王使由于城麇。——《左传》。*⑤另见qún。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①獐子,哺乳动物,形状像鹿而较小,身体上面黄褐色,腹部白色,毛较粗,没有角。[合]麇惊(麇性怯弱易惊。比喻像麇一样受到惊吓);麇聚(像獐子那样依类群居);麇包(用包茅包的死獐子);麇獐(即獐子);麇窜(像獐子那样惊慌逃窜)。*②古地名。*③春秋时麇国之地,在今湖北省郧县西。[例]楚子代麇。——《左传》。*④春秋时楚邑,在今湖南省岳阳东南。[例]楚王使由于城麇。——《左传》。*⑤另见qún。

Hán Việt reading: quân

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc tài liệu chuyên ngành.

Example: 这种动物叫麕。

Example pinyin: zhè zhǒng dòng wù jiào jūn 。

Tiếng Việt: Loài động vật này gọi là nai nhỏ.

jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài nai nhỏ (hiếm gặp)

quân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small kind of deer (rarely seen)

獐子,哺乳动物,形状像鹿而较小,身体上面黄褐色,腹部白色,毛较粗,没有角。麇惊(麇性怯弱易惊。比喻像麇一样受到惊吓);麇聚(像獐子那样依类群居);麇包(用包茅包的死獐子);麇獐(即獐子);麇窜(像獐子那样惊慌逃窜)

古地名

春秋时麇国之地,在今湖北省郧县西。楚子代麇。——《左传》

春秋时楚邑,在今湖南省岳阳东南。楚王使由于城麇。——《左传》

另见qún

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...