Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹰派人物

Pinyin: yīng pài rén wù

Meanings: Hawkish figures – people who support tough policies in international or military relations., Người thuộc phái diều hâu – những người ủng hộ chính sách cứng rắn, mạnh mẽ trong quan hệ quốc tế hoặc quân sự., ①采取好战态度(如在争论中)并且拥护直接强硬行动的人。比喻立场强硬,行动直接,且好战、勇猛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 䧹, 鸟, 氵, 𠂢, 人, 勿, 牛

Chinese meaning: ①采取好战态度(如在争论中)并且拥护直接强硬行动的人。比喻立场强硬,行动直接,且好战、勇猛。

Grammar: Cụm danh từ ghép, thường xuất hiện trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, quân sự.

Example: 他是政坛上的鹰派人物。

Example pinyin: tā shì zhèng tán shàng de yīng pài rén wù 。

Tiếng Việt: Ông ấy là nhân vật thuộc phái diều hâu trong chính trị.

鹰派人物
yīng pài rén wù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thuộc phái diều hâu – những người ủng hộ chính sách cứng rắn, mạnh mẽ trong quan hệ quốc tế hoặc quân sự.

Hawkish figures – people who support tough policies in international or military relations.

采取好战态度(如在争论中)并且拥护直接强硬行动的人。比喻立场强硬,行动直接,且好战、勇猛

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹰派人物 (yīng pài rén wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung