Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹰挚狼食

Pinyin: yīng zhì láng shí

Meanings: Đại bàng bắt giữ, sói ăn thịt – ám chỉ kẻ mạnh áp bức kẻ yếu., The eagle captures and the wolf eats; metaphor for the strong oppressing the weak., 比喻凶狠地攫取和吞没。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 䧹, 鸟, 手, 执, 犭, 良, 人

Chinese meaning: 比喻凶狠地攫取和吞没。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, dùng trong các văn cảnh lịch sử hoặc xã hội.

Example: 古代战争中,经常出现鹰挚狼食的现象。

Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng , jīng cháng chū xiàn yīng zhì láng shí de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh cổ đại, tình trạng kẻ mạnh ức hiếp kẻ yếu thường xảy ra.

鹰挚狼食
yīng zhì láng shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại bàng bắt giữ, sói ăn thịt – ám chỉ kẻ mạnh áp bức kẻ yếu.

The eagle captures and the wolf eats; metaphor for the strong oppressing the weak.

比喻凶狠地攫取和吞没。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹰挚狼食 (yīng zhì láng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung