Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹰扬虎视
Pinyin: yīng yáng hǔ shì
Meanings: Như đại bàng tung cánh và hổ nhìn chăm chú, ám chỉ khí thế mạnh mẽ, uy nghiêm của một người có tham vọng lớn., Like an eagle spreading its wings and a tiger watching intently; refers to someone with great ambition showing strong and majestic presence., 象鹰那样飞翔,如虎一般雄视。形容十分威武。[出处]《诗经·大雅·大明》“维师尚父,时维鹰扬。”《周易·颐》虎视耽耽,其欲逐逐。”三国·魏·应璩《与侍郎曹长思书》王肃以宿德显授,何曾以后进见拔,皆鹰扬虎视,有万里之望。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 䧹, 鸟, 扌, 几, 虍, 礻, 见
Chinese meaning: 象鹰那样飞翔,如虎一般雄视。形容十分威武。[出处]《诗经·大雅·大明》“维师尚父,时维鹰扬。”《周易·颐》虎视耽耽,其欲逐逐。”三国·魏·应璩《与侍郎曹长思书》王肃以宿德显授,何曾以后进见拔,皆鹰扬虎视,有万里之望。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, mang tính hình tượng cao, sử dụng trong văn cảnh miêu tả thái độ hoặc hành động mạnh mẽ.
Example: 他鹰扬虎视,准备一举拿下这个项目。
Example pinyin: tā yīng yáng hǔ shì , zhǔn bèi yì jǔ ná xià zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ta tỏ ra rất tự tin và quyết tâm giành lấy dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như đại bàng tung cánh và hổ nhìn chăm chú, ám chỉ khí thế mạnh mẽ, uy nghiêm của một người có tham vọng lớn.
Nghĩa phụ
English
Like an eagle spreading its wings and a tiger watching intently; refers to someone with great ambition showing strong and majestic presence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象鹰那样飞翔,如虎一般雄视。形容十分威武。[出处]《诗经·大雅·大明》“维师尚父,时维鹰扬。”《周易·颐》虎视耽耽,其欲逐逐。”三国·魏·应璩《与侍郎曹长思书》王肃以宿德显授,何曾以后进见拔,皆鹰扬虎视,有万里之望。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế