Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chim vịt trời, chim le le (thường dùng để chỉ sự bận rộn, chăm chỉ), Wild duck or teal (often used to describe busyness or diligence)., ①鸭子:趋之若鹜(喻很多人争着去,含贬义)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 敄, 鸟

Chinese meaning: ①鸭子:趋之若鹜(喻很多人争着去,含贬义)。

Hán Việt reading: vụ

Grammar: Thường được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ mang ý nghĩa biểu trưng. Ví dụ: 心无旁骛 (toàn tâm toàn ý).

Example: 好高骛远。

Example pinyin: hào gāo wù yuǎn 。

Tiếng Việt: Thích những điều xa vời mà không thực tế.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim vịt trời, chim le le (thường dùng để chỉ sự bận rộn, chăm chỉ)

vụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wild duck or teal (often used to describe busyness or diligence).

鸭子

趋之若鹜(喻很多人争着去,含贬义)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹜 (wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung