Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹑衣鹄面

Pinyin: chún yī hú miàn

Meanings: Wearing ragged clothes and having a withered face; describes those in dire straits., Ăn mặc rách rưới và vẻ mặt tiều tụy, xơ xác; miêu tả những người gặp hoàn cảnh túng quẫn., 破烂的衣服,瘦削的面形。形容穷苦落魄之状。[出处]清·捧花生《画舫馀谭》“尝见某者,鹑衣鹄面,行泮宫前。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 享, 鸟, 亠, 𧘇, 告, 丆, 囬

Chinese meaning: 破烂的衣服,瘦削的面形。形容穷苦落魄之状。[出处]清·捧花生《画舫馀谭》“尝见某者,鹑衣鹄面,行泮宫前。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, mô tả trực tiếp ngoại hình của đối tượng.

Example: 贫困让他鹑衣鹄面。

Example pinyin: pín kùn ràng tā chún yī hú miàn 。

Tiếng Việt: Sự nghèo khó khiến anh ta ăn mặc rách rưới và tiều tụy.

鹑衣鹄面
chún yī hú miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc rách rưới và vẻ mặt tiều tụy, xơ xác; miêu tả những người gặp hoàn cảnh túng quẫn.

Wearing ragged clothes and having a withered face; describes those in dire straits.

破烂的衣服,瘦削的面形。形容穷苦落魄之状。[出处]清·捧花生《画舫馀谭》“尝见某者,鹑衣鹄面,行泮宫前。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...