Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹑居鷇饮
Pinyin: chún jū kòu yǐn
Meanings: A simple and natural lifestyle without luxury., Cuộc sống đơn sơ, không cầu kỳ, chỉ sự sinh tồn giản dị tự nhiên., 比喻生活俭朴,不求享受。同鹑居鷇食”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 享, 鸟, 古, 尸, 欠, 饣
Chinese meaning: 比喻生活俭朴,不求享受。同鹑居鷇食”。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái sống, thường được dùng để nói về lối sống thanh bần, không vật chất.
Example: 他过着鹑居鷇饮的生活。
Example pinyin: tā guò zhe chún jū kòu yǐn de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc đời đơn sơ giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống đơn sơ, không cầu kỳ, chỉ sự sinh tồn giản dị tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
A simple and natural lifestyle without luxury.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻生活俭朴,不求享受。同鹑居鷇食”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế