Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹏程

Pinyin: péng chéng

Meanings: A bright future or career path (metaphor for strong development)., Con đường sự nghiệp rộng mở, tương lai tươi sáng (ý nói phát triển mạnh mẽ), ①鹏鸟的飞程,比喻远大的前程。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 朋, 鸟, 呈, 禾

Chinese meaning: ①鹏鸟的飞程,比喻远大的前程。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong lời chúc hoặc miêu tả khát vọng cá nhân.

Example: 愿你鹏程万里!

Example pinyin: yuàn nǐ péng chéng wàn lǐ !

Tiếng Việt: Mong bạn sẽ có một tương lai rạng rỡ!

鹏程
péng chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường sự nghiệp rộng mở, tương lai tươi sáng (ý nói phát triển mạnh mẽ)

A bright future or career path (metaphor for strong development).

鹏鸟的飞程,比喻远大的前程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹏程 (péng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung