Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹏程万里

Pinyin: péng chéng wàn lǐ

Meanings: Hành trình dài hàng ngàn dặm, ám chỉ tiền đồ rộng mở và thành công lớn., A journey spanning thousands of miles, metaphorically referring to great success and bright prospects., 相传鹏鸟能飞万里路程。比喻前程远大。[出处]《庄子·逍遥游》“鹏之徙于南冥也,水击三千里,抟扶摇而上者九万里。”[例]俺也曾蠹简三冬依雪聚,怕不的~信风扶。——元·无名氏《渔樵记》第一折。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 朋, 鸟, 呈, 禾, 一, 丿, 𠃌, 甲

Chinese meaning: 相传鹏鸟能飞万里路程。比喻前程远大。[出处]《庄子·逍遥游》“鹏之徙于南冥也,水击三千里,抟扶摇而上者九万里。”[例]俺也曾蠹简三冬依雪聚,怕不的~信风扶。——元·无名氏《渔樵记》第一折。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong lời chúc cho sự nghiệp hoặc mục tiêu lớn lao.

Example: 祝你事业上鹏程万里!

Example pinyin: zhù nǐ shì yè shàng péng chéng wàn lǐ !

Tiếng Việt: Chúc bạn sự nghiệp thăng tiến không ngừng!

鹏程万里
péng chéng wàn lǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành trình dài hàng ngàn dặm, ám chỉ tiền đồ rộng mở và thành công lớn.

A journey spanning thousands of miles, metaphorically referring to great success and bright prospects.

相传鹏鸟能飞万里路程。比喻前程远大。[出处]《庄子·逍遥游》“鹏之徙于南冥也,水击三千里,抟扶摇而上者九万里。”[例]俺也曾蠹简三冬依雪聚,怕不的~信风扶。——元·无名氏《渔樵记》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹏程万里 (péng chéng wàn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung