Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹋
Pinyin: miáo
Meanings: Ostrich (large flightless bird), Chim đà điểu (thường chỉ loài chim lớn không biết bay), ①(鸸鹋)见“(鶓)鸸”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 苗, 鸟
Chinese meaning: ①(鸸鹋)见“(鶓)鸸”。
Hán Việt reading: miêu
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng để chỉ loài hoặc trong thành ngữ liên quan đến động vật.
Example: 鸸鹋是一种不会飞的鸟。
Example pinyin: ér miáo shì yì zhǒng bú huì fēi de niǎo 。
Tiếng Việt: Đà điểu là một loài chim không biết bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim đà điểu (thường chỉ loài chim lớn không biết bay)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ostrich (large flightless bird)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(鸸鹋)见“(鶓)鸸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!