Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹊巢鸠据
Pinyin: què cháo jiū jù
Meanings: Similar to '鹊巢鸠主', but focuses more on the stable state of occupation., Mang ý nghĩa tương tự như '鹊巢鸠主', tuy nhiên tập trung hơn vào trạng thái chiếm giữ ổn định., 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 昔, 鸟, 巛, 果, 九, 居, 扌
Chinese meaning: 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị, khi bàn về sự chiếm đóng lãnh thổ.
Example: 敌人鹊巢鸠据在这片土地上。
Example pinyin: dí rén què cháo jiū jù zài zhè piàn tǔ dì shàng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã chiếm giữ vùng đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang ý nghĩa tương tự như '鹊巢鸠主', tuy nhiên tập trung hơn vào trạng thái chiếm giữ ổn định.
Nghĩa phụ
English
Similar to '鹊巢鸠主', but focuses more on the stable state of occupation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế