Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹊巢鸠主

Pinyin: què cháo jiū zhǔ

Meanings: Refers to a cuckoo occupying a magpie's nest; metaphorically meaning someone else taking over the fruits of one's labor., Chỉ việc đàn chim cu chiếm tổ chim khách, ám chỉ kẻ khác chiếm đoạt thành quả lao động của mình., 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 昔, 鸟, 巛, 果, 九, 亠, 土

Chinese meaning: 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết để diễn tả sự chiếm đoạt một cách bất công.

Example: 他的位置被鹊巢鸠主了。

Example pinyin: tā de wèi zhì bèi què cháo jiū zhǔ le 。

Tiếng Việt: Vị trí của anh ấy bị người khác chiếm giữ.

鹊巢鸠主
què cháo jiū zhǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc đàn chim cu chiếm tổ chim khách, ám chỉ kẻ khác chiếm đoạt thành quả lao động của mình.

Refers to a cuckoo occupying a magpie's nest; metaphorically meaning someone else taking over the fruits of one's labor.

本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹊巢鸠主 (què cháo jiū zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung