Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹊反鸾惊
Pinyin: què fǎn luán jīng
Meanings: Chỉ việc có điềm báo tốt lành nhưng lại gặp chuyện bất ngờ không may xảy ra., Refers to situations where auspicious signs lead to unexpected misfortune., 形容字写得神采飞动,如盘旋往复的鹊鸟和鸾鸟。同鹊返鸾回”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 昔, 鸟, 又, 𠂆, 亦, 京, 忄
Chinese meaning: 形容字写得神采飞动,如盘旋往复的鹊鸟和鸾鸟。同鹊返鸾回”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường để diễn tả sự trái ngược giữa kỳ vọng và thực tế, mang sắc thái bi kịch nhẹ.
Example: 本以为喜事将近,谁知鹊反鸾惊,计划全盘落空。
Example pinyin: běn yǐ wéi xǐ shì jiāng jìn , shuí zhī què fǎn luán jīng , jì huà quán pán luò kōng 。
Tiếng Việt: Tưởng rằng việc vui sắp đến, nào ngờ có điềm báo xấu, mọi kế hoạch đều đổ bể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc có điềm báo tốt lành nhưng lại gặp chuyện bất ngờ không may xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Refers to situations where auspicious signs lead to unexpected misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容字写得神采飞动,如盘旋往复的鹊鸟和鸾鸟。同鹊返鸾回”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế