Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹅
Pinyin: é
Meanings: Goose, a large domesticated bird kept for meat, eggs, or feathers., Con ngỗng, loài gia cầm lớn thường nuôi để lấy thịt, trứng hoặc lông., ①鸭科中一明确亚科的鸟,亲缘关系是在天鹅和鸭之间,额部有橙黄色或黑褐色肉质突起,有一高的稍扁平的嘴,腿中等长,身体通常较鸭大,颈也较鸭长。[合]鹅骄(形容像鹅一般高傲);鹅顶椅(靠背高的椅子);鹅眼(古代钱币名称。魏时所锖);鹅头(讹头。讹诈,敲竹杠);鹅项懒凳(狭长的矮凳);鹅梨角儿(形容像鹅梨一样的发髻);鹅掌鸭信(鹅趾掌,鸭舌头。可做名菜)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 我, 鸟
Chinese meaning: ①鸭科中一明确亚科的鸟,亲缘关系是在天鹅和鸭之间,额部有橙黄色或黑褐色肉质突起,有一高的稍扁平的嘴,腿中等长,身体通常较鸭大,颈也较鸭长。[合]鹅骄(形容像鹅一般高傲);鹅顶椅(靠背高的椅子);鹅眼(古代钱币名称。魏时所锖);鹅头(讹头。讹诈,敲竹杠);鹅项懒凳(狭长的矮凳);鹅梨角儿(形容像鹅梨一样的发髻);鹅掌鸭信(鹅趾掌,鸭舌头。可做名菜)。
Hán Việt reading: nga
Grammar: Là danh từ phổ biến, có thể đứng một mình hoặc đi kèm với số lượng hoặc tính từ.
Example: 一群白鹅在河里游泳。
Example pinyin: yì qún bái é zài hé lǐ yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Một đàn ngỗng trắng đang bơi trong sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con ngỗng, loài gia cầm lớn thường nuôi để lấy thịt, trứng hoặc lông.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nga
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Goose, a large domesticated bird kept for meat, eggs, or feathers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸭科中一明确亚科的鸟,亲缘关系是在天鹅和鸭之间,额部有橙黄色或黑褐色肉质突起,有一高的稍扁平的嘴,腿中等长,身体通常较鸭大,颈也较鸭长。鹅骄(形容像鹅一般高傲);鹅顶椅(靠背高的椅子);鹅眼(古代钱币名称。魏时所锖);鹅头(讹头。讹诈,敲竹杠);鹅项懒凳(狭长的矮凳);鹅梨角儿(形容像鹅梨一样的发髻);鹅掌鸭信(鹅趾掌,鸭舌头。可做名菜)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!